Có 2 kết quả:

环幕 huán mù ㄏㄨㄢˊ ㄇㄨˋ環幕 huán mù ㄏㄨㄢˊ ㄇㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

360° cinema screen

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

360° cinema screen

Bình luận 0